--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiêng dè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiêng dè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêng dè
+
Avoid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng dè"
Những từ có chứa
"kiêng dè"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abstinence
abstain
diet
forgone
forwent
forgo
abstainer
kosher
dietary
taboo
more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
kiêng dè
:
Avoid
+
kiêng nể
:
to respect; to have regard and so consideration for
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice
+
sanctimony
:
sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo